Xuất khẩu lao động Litva – “miền đất hứa” tiềm năng bậc nhất cho người lao động Việt trong năm 2025.
Nhưng để biến giấc mơ đó thành hiện thực, bạn cần nhiều hơn là hy vọng – bạn cần một tấm bản đồ chiến lược. Bài viết này được tạo ra để trở thành tấm bản đồ đó. Đây không chỉ là một bài viết, mà là một cẩm nang A-Z toàn diện, bóc tách từng khía cạnh gai góc nhất của hành trình xuất khẩu lao động Litva: từ điều kiện thực tế, chi phí phải trả, mức lương thực nhận, quy trình thủ tục visa cho đến những cảnh báo lừa đảo mà bạn bắt buộc phải biết.

Tại sao XKLĐ Litva là “miền đất hứa” cho lao động Việt năm 2025?Không phải ngẫu nhiên mà Litva trở thành điểm đến được săn đón. Quốc gia này mang lại những lợi ích vượt trội mà không phải thị trường nào cũng có được.
-
Mức lương vượt trội: Làm việc ở Litva có mức lương cơ bản cạnh tranh trong khu vực, cùng với cơ hội làm thêm giờ giúp thu nhập của người lao động có thể đạt từ 1.500 – 2.500 Euro/tháng (khoảng 40 – 68 triệu VNĐ) hoặc cao hơn tùy ngành nghề.
-
Cửa ngõ vàng vào Châu Âu: Sở hữu giấy phép lao động Litva đồng nghĩa với việc bạn có “tấm vé thông hành” được tự do đi lại và du lịch trong 27 quốc gia thuộc khối Schengen mà không cần xin visa.
-
Phúc lợi chuẩn EU: Người lao động khi đi XKLĐ Litva được bảo vệ bởi Luật châu âu– một trong những bộ luật nghiêm ngặt và minh bạch nhất thế giới. Bạn sẽ được hưởng đầy đủ các chế độ về bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội, ngày nghỉ phép và điều kiện làm việc an toàn.
-
Cơ hội định cư vĩnh viễn: Sau một thời gian làm việc tại Litva và đóng thuế hợp pháp (thường là 5 năm), bạn hoàn toàn có cơ hội nộp đơn xin thẻ cư trú dài hạn (thẻ xanh) và xa hơn là bảo lãnh người thân sang đoàn tụ.
-
Điều kiện không quá khắt khe: So với các thị trường XKLĐ Châu Âu “khó tính” khác như Đức, Hà Lan, yêu cầu về bằng cấp và kinh nghiệm cho các đơn hàng phổ thông, tại Litva tuyển lao động có phần “dễ thở” hơn, mở ra cơ hội cho nhiều lao động Việt Nam.

Cập nhật điều kiện đi XKLĐ Litva mới nhất (Bắt buộc phải biết)
Đây là phần cốt lõi quyết định bạn có phù hợp với thị trường xuất khẩu lao động Litva hay không. Hãy kiểm tra kỹ các yêu cầu dưới đây:
-
Độ tuổi: Thông thường từ 18 đến 50 tuổi. Một số đơn hàng đặc thù có thể có yêu cầu riêng.
-
Trình độ học vấn: Tối thiểu tốt nghiệp Trung học cơ sở (cấp 2). Các đơn hàng kỹ thuật cao có thể yêu cầu bằng Trung cấp, Cao đẳng nghề.
-
Kinh nghiệm làm việc: Yêu cầu kinh nghiệm ít nhất 1-2 năm cho các công việc cần tay nghề như thợ hàn, tài xế, thợ xây dựng.
-
Sức khỏe: Đây là yếu tố cực kỳ quan trọng. Bạn phải có giấy chứng nhận sức khỏe đủ điều kiện làm việc ở nước ngoài.
-
Chi tiết các nhóm bệnh bị từ chối cấp visa Litva: Các bệnh truyền nhiễm như Lao phổi, Viêm gan B, HIV; các bệnh về tim mạch, thần kinh, và các bệnh mãn tính nghiêm trọng khác. Hãy khám sức khỏe tại các bệnh viện được chỉ định để có kết quả chính xác nhất.
-
Lý lịch tư pháp: Yêu cầu không có tiền án, tiền sự.
Chi phí đi XKLĐ Litva 2025 hết bao nhiêu tiền? (Bảng chi phí chi tiết)
Minh bạch về tài chính là nguyên tắc hàng đầu. Để giúp bạn có cái nhìn rõ ràng nhất, dưới đây là bảng chi phí tham khảo.
Hạng mục
|
Chi phí tham khảo (Euro)
|
Chi phí tham khảo (VNĐ)
|
Ghi chú
|
Phí dịch vụ (Môi giới)
|
4.000 – 6.000 €
|
110.000.000 – 165.000.000
|
Bao gồm phí xử lý hồ sơ, tìm kiếm việc làm
|
Vé máy bay
|
500 – 800 €
|
13.500.000 – 22.000.000
|
Một chiều, có thể thay đổi theo thời điểm
|
Phí xin Visa & Giấy phép
|
~200 €
|
~5.500.000
|
Nộp tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán
|
Khám sức khỏe
|
~100 €
|
~2.500.000
|
Tại bệnh viện được chỉ định
|
Dịch thuật & Hợp pháp hóa
|
~150 €
|
~4.000.000
|
Dịch công chứng các giấy tờ cần thiết
|
Tổng cộng (Ước tính)
|
4.950 – 7.250 €
|
135.500.000 – 199.000.000
|
Đây là chi phí trọn gói ước tính
|
Cảnh báo quan trọng: Hãy cẩn trọng với những lời quảng cáo “chi phí 0 đồng” hoặc “chi phí thấp bất thường”. Đây thường là những cạm bẫy lừa đảo. Một quy trình minh bạch luôn yêu cầu các khoản phí rõ ràng, được quy định trong hợp đồng.
Lương xuất khẩu lao động Litva: Nhận về tay bao nhiêu?
Đây là điều mọi người lao động quan tâm nhất. Mức lương phụ thuộc vào ngành nghề, kinh nghiệm và giờ làm thêm.
-
Mức lương tối thiểu (Gross): Theo luật định năm 2024 là 924 Euro/tháng (chưa tính làm thêm) và dự kiến sẽ tiếp tục tăng.
-
Các khoản khấu trừ bắt buộc: Từ lương Gross, bạn sẽ phải trích ra khoảng 20-30% để đóng Thuế thu nhập, Bảo hiểm xã hội và Bảo hiểm y tế. Đây là nghĩa vụ và cũng là quyền lợi của bạn.
-
Lương thực nhận (Net): Sau khi trừ đi các khoản trên, đây là số tiền bạn thực sự nhận về tài khoản.
-
Bảng lương tham khảo (Net – sau thuế, chưa tính làm thêm)
Ngành nghề
|
Mức lương tham khảo (Euro/tháng)
|
Mức lương tham khảo (VNĐ/tháng)
|
Tài xế xe tải (bằng C, E)
|
1.800 – 2.500 €
|
48.000.000 – 68.000.000
|
Thợ hàn (3G, 6G)
|
1.500 – 2.200 €
|
40.000.000 – 60.000.000
|
Công nhân xây dựng
|
1.200 – 1.800 €
|
32.000.000 – 48.000.000
|
Chế biến thực phẩm
|
1.000 – 1.500 €
|
27.000.000 – 40.000.000
|
Chia sẻ kinh nghiệm thực tế:
“Tôi là Nam, một tài xế xe tải ở thành phố Kaunas, Litva. Lương cơ bản của tôi sau thuế khoảng 1.900 Euro. Mỗi tháng tôi cố gắng chạy thêm vài chuyến cuối tuần, thu nhập có thể lên đến 2.400 Euro. Trừ chi phí ăn ở, sinh hoạt khoảng 500-600 Euro, mỗi tháng tôi cũng gửi về cho gia đình được hơn 40 triệu. Điều quan trọng là phải chọn công ty uy tín, hợp đồng rõ ràng ngay từ đầu.” 
Quy trình và Hồ sơ đi Litva làm việc từ A-Z
Xuất Khẩu Lao Động Litva 2025:
Hành trình đi XKLĐ Litva thường kéo dài từ 4-6 tháng và bao gồm các bước sau:
-
Tư vấn và Chọn đơn hàng: Tìm đến một công ty XKLĐ uy tín để được tư vấn về các đơn hàng phù hợp với kinh nghiệm và khả năng tài chính của bạn.
-
Khám sức khỏe: Thực hiện khám sức khỏe tổng quát tại một bệnh viện được chỉ định.
-
Hoàn thiện hồ sơ & Dịch thuật: Chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cần thiết.
-
Checklist hồ sơ:
-
Hộ chiếu gốc (còn hạn ít nhất 2 năm)
-
Ảnh thẻ (nền trắng, theo chuẩn visa Schengen)
-
Bằng cấp, chứng chỉ nghề (dịch thuật công chứng)
-
Giấy xác nhận kinh nghiệm làm việc
-
Lý lịch tư pháp số 2
-
Giấy đăng ký kết hôn (nếu có)
-
Phỏng vấn và Ký hợp đồng: Phỏng vấn trực tiếp hoặc online với nhà tuyển dụng Litva và ký hợp đồng lao động.
-
Chờ Giấy phép lao động & Nộp hồ sơ Visa: Công ty dịch vụ sẽ tiến hành xin giấy phép lao động tại Litva cho bạn. Khi có giấy phép, bạn sẽ nộp hồ sơ xin visa lao động (Visa D).
-
Xuất cảnh: Sau khi có visa, bạn sẽ được sắp xếp lịch bay và được hỗ trợ các thủ tục cần thiết khi đến Litva.
Cảnh báo lừa đảo XKLĐ Litva & Cách chọn công ty uy tín
Để hành trình của bạn được an toàn, hãy là một người lao động thông thái.
-
Dấu hiệu lừa đảo:
-
Cam kết “bao đậu 100%”, “chi phí 0 đồng”.
-
Không có địa chỉ văn phòng rõ ràng, không có giấy phép hoạt động.
-
Hợp đồng mập mờ, không ghi rõ chi phí, quyền lợi, nghĩa vụ.
-
Yêu cầu đặt cọc một số tiền lớn khi chưa có thông tin rõ ràng.
-
Cách chọn công ty uy tín:
-
Kiểm tra xem công ty có Giấy phép hoạt động dịch vụ đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài do Cục Quản lý Lao động Ngoài nước (DOLAB) thuộc Bộ LĐ-TB&XH cấp hay không. Bạn có thể tra cứu danh sách các công ty được cấp phép tại website chính thức của DOLAB.
-
Công ty có lịch sử hoạt động lâu năm, có nhiều lao động đã xuất cảnh thành công.
-
Hợp đồng lao động và hợp đồng dịch vụ phải cực kỳ chi tiết, minh bạch.

Hỏi – Đáp nhanh về Xuất khẩu lao động Litva (Lithuania)
Chúng tôi đã tổng hợp những câu hỏi thường gặp nhất để giải đáp thắc mắc của bạn.
1. Đi XKLĐ Litva có cần biết tiếng Anh không?
Trả lời: Tiếng Anh là một lợi thế lớn giúp bạn dễ dàng giao tiếp và hòa nhập, đặc biệt với các đơn hàng như tài xế quốc tế. Tuy nhiên, nhiều đơn hàng trong nhà máy, xây dựng không yêu cầu tiếng Anh cao, bạn sẽ được đào tạo ngôn ngữ cơ bản trước khi đi.
2. Thời gian từ lúc nộp hồ sơ đến lúc bay là bao lâu?
Trả lời: Trung bình từ 4 đến 6 tháng. Thời gian này phụ thuộc vào tốc độ xử lý hồ sơ của các cơ quan tại Litva và lịch hẹn của Đại sứ quán.
3. Cuộc sống và chi phí sinh hoạt ở Litva có đắt đỏ không?
Trả lời: So với các nước Tây Âu như Đức, Pháp thì chi phí sinh hoạt ở Litva “dễ thở” hơn đáng kể. Trung bình chi phí thuê nhà, ăn uống, đi lại khoảng 400 – 600 Euro/tháng.
4. Có thể bảo lãnh vợ/chồng/con sang Litva không?
Trả lời: Có. Theo luật di trú, sau khi bạn có thẻ cư trú tạm thời và chứng minh được thu nhập ổn định cũng như chỗ ở đảm bảo, bạn có thể bắt đầu thủ tục bảo lãnh gia đình. Thông tin chi tiết có thể tham khảo trên cổng thông tin di trú chính thức của Litva.
TÌM HIỂU ĐẤT NƯỚC CON NGƯỜI LITVA
Litva là một vùng đất xanh và bằng phẳng ở phía bắc châu Âu, nằm trên biển Baltic. Đây là một trong ba quốc gia vùng Baltic, và có chung biên giới với Latvia, Byelorussia, Ba Lan và Nga (Kaliningrad).
Đất nước này có đầy đủ các cảnh quan thiên nhiên như rừng, hồ và sông, một phía giáp biển, tạo nên một bán đảo cát, cô lập biển Curonian với biển Baltic.
Ngày nay, dù là một quốc gia nhỏ bé nhưng Litva lại có các công trình kiến trúc độc đáo từ thời phục hưng cùng phong cảnh nên thơ, trữ tình đã khiến nơi đây trở thành điểm du lịch cực kỳ thu hút.

1. Litva có nằm trong khối Schengen không?
Lithuania là một trong 26 quốc gia thuộc khối Schengen – Hiệp ước về quyền tự do đi lại được ký kết bởi hầu hết các quốc gia châu Âu nhằm tạo ra một khu vực không biên giới.
Theo đó, công dân các quốc gia nằm trong danh sách có quyền đi lại tự do nghĩa là có quyền nhập cảnh vào các quốc gia thành viên mà không bị kiểm soát tại biên giới.
Nếu bạn có nhu cầu đến Lithuania hoặc 26 quốc gia thuộc khối Schengen thì chỉ cần xin visa Schengen và có thể dùng thị thực này nhập cảnh vào các nước còn lại, không mất thêm tiền bạc, thời gian và công sức để xin visa mới.
Danh sách các quốc gia thuộc khối Schengen:
Lithuania, Đức, Áo, Bỉ, Cộng hòa Séc, Croatia, Đan Mạch, Slovenia, Slovakia, Tây Ban Nha, Estonia, Phần Lan, Pháp, Hy Lạp, Hungary, Iceland, Italia, Latvia, Liechtenstein, Luxembourg, Malta, Na Uy, Hà Lan, Ba Lan, Bồ Đào Nha, Thụy Điển và Thụy Sĩ.
2. Đối tượng xin visa Litva gồm những ai?
Mọi công dân nước ngoài nếu muốn ghé thăm Litva đều cần xin visa phù hợp với mục đích nhập cảnh trừ các trường hợp sau:
-
Bạn là công dân đến từ các quốc gia EU/ EEA hoặc một quốc gia Schengen khác: Miễn visa Lithuania ngắn hạn và dài hạn
-
Bạn là công dân đến từ các quốc gia có thỏa thuận miễn thị thực Schengen. Một số quốc gia được miễn thị thực Lithuania là: Mỹ, Úc, Canada, Georgia, Nhật Bản, New Zealand, Hàn Quốc,…Theo đó công dân các quốc gia này sẽ không cần xin visa Schengen nếu nhập cảnh vào khu vực này với mục đích ngắn hạn
Rất tiếc, Việt Nam không nằm trong danh sách các quốc gia đạt thỏa thuận miễn thị thực Schengen vì vậy công dân sở hữu hộ chiếu phổ thông nếu có nhu cầu ghé thăm Litva đều cần xin visa phù hợp với mục đích nhập cảnh.
3. Visa Litva gồm mấy loại? Thời hạn hiệu lực từng loại visa
Tương tự các quốc gia Schengen khác, Lithuania cũng gồm 3 loại visa chính là:
-
Visa quá cảnh loại A
-
Visa ngắn hạn loại C
-
Visa dài hạn loại D
Dưới đây là chi tiết các loại visa này:
►Visa quá cảnh loại A
Nếu chuyến bay của bạn cần nối chuyến tại Lithuania bạn cần xin visa quá cảnh để được ở lại khu vực quá cảnh quốc tế sân bay Lithuania trong vòng 24 giờ.
Không phải công dân nước ngoài nào cũng cần xin visa quá cảnh, bạn chỉ cần xin loại thị thực này nếu đến từ các quốc gia sau:
-
Afghanistan
-
Bangladesh
-
Cộng hòa dân chủ Congo
-
Eritrea
-
Ethiopia
-
Ghana
-
Iran
-
Iraq
-
Nigeria
-
Pakistan
-
Somalia
-
Sri Lanka
►Visa ngắn hạn loại C
Visa Schengen Litva hay còn gọi là visa ngắn hạn loại C bởi loại thị thực này cho phép người sở hữu ở lại Lithuania tối đa là 90 ngày trong 19- ngày.
Visa ngắn hạn Lithuania thường được cấp cho các mục đích như: du lịch, công tác, thăm thân, du học ngắn hạn,…
Visa Schengen Litva sẽ được cấp cho các trường hợp:
-
Litva là điểm đến đầu tiên trong chuyến thăm khu vực Schengen của bạn
-
Litva là điểm đến duy nhất trong chuyến thăm khu vực Schengen của bạn
-
Litva là điểm đến chính (lưu trú dài ngày nhất) chuyến thăm khu vực Schengen của bạn
►Visa dài hạn loại D
Với các trường hợp muốn lưu trú ở Litva lâu hơn 90 ngày bạn cần xin visa dài hạn hay còn gọi là visa quốc gia Litva.
Visa quốc gia Litva cho phép người sở hữu lưu trú tối đa 1 năm tại quốc gia này cho các mục đích: du học, làm việc, đoàn tụ gia đình,…
Nếu phân loại theo số lần nhập cảnh, visa Litva sẽ được chia thành các loại:
-
Single Entry Visa – Visa nhập cảnh 1 lần: cho phép người sở hữu nhập cảnh 1 lần duy nhất vào Lithuania trong thời hạn hiệu lực của visa
-
Double Entry Visa – Visa nhập cảnh 2 lần: cho phép người sở hữu nhập cảnh 2 lần vào Lithuania trong thời hạn hiệu lực của visa
-
Multiple Entry Visa – Visa nhập cảnh nhiều lần: cho phép người sở hữu nhập cảnh nhiều lần vào Lithuania trong thời hạn hiệu lực của visa
Tùy từng hồ sơ và mục đích nhập cảnh, Đại sứ quán sẽ cấp loại visa nhập cảnh 1 lần, 2 lần hoặc nhiều lần cho đương đơn.
4. Nộp đơn xin visa Litva ở đâu?
Đại sứ quán Đan Mạch Bangkok là Cơ quan được ủy quyền xét duyệt hồ sơ xin visa nhập cảnh Litva ngắn hạn nộp tại Việt Nam. Cục di trú Đan Mạch ở Copenhagen sẽ là Cơ quan xét duyệt hồ sơ xin visa nhập cảnh Lithuania dài hạn.
Hồ sơ xin visa Litva sẽ được tiếp nhận bởi Trung tâm tiếp nhận thị thực Đan Mạch – VFS Global Hà Nội và TP Hồ Chí Minh. Thông tin về nơi nộp đơn xin visa Lithuania như sau:
►VFS – Trung tâm tiếp nhận thị thực của Đan Mạch tại Hà Nội
-
Địa chỉ: Tòa nhà Ocean Park, số 1 Đào Duy Anh, Tầng 2, Phòng 207, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
►VFS – Trung tâm tiếp nhận thị thực của Đan Mạch tại TP Hồ Chí Minh
-
Địa chỉ: Tòa nhà Resco Tầng 3, số 94-96 đường Nguyễn Du, phường Bến Nghé, quận 1 Thành phố Hồ Chí Minh
Bài viết mang tính chất tham khảo